Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang dekajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị dekajoule/giây [daJ/s]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
dekajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang dekajoule/giây
Btu (IT)/giờ [Btu/h] | dekajoule/giây [daJ/s] |
---|---|
0.01 Btu/h | 0.000293 daJ/s |
0.10 Btu/h | 0.002931 daJ/s |
1 Btu/h | 0.0293 daJ/s |
2 Btu/h | 0.0586 daJ/s |
3 Btu/h | 0.0879 daJ/s |
5 Btu/h | 0.1465 daJ/s |
10 Btu/h | 0.2931 daJ/s |
20 Btu/h | 0.5861 daJ/s |
50 Btu/h | 1.47 daJ/s |
100 Btu/h | 2.93 daJ/s |
1000 Btu/h | 29.31 daJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang dekajoule/giây
1 Btu/h = 0.029307 daJ/s
1 daJ/s = 34.12 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to daJ/s:
15 Btu/h = 15 × 0.029307 daJ/s = 0.439607 daJ/s