Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực
Btu (IT)/giờ [Btu/h] | mã lực [hp, hp (UK)] |
---|---|
0.01 Btu/h | 0.000004 hp, hp (UK) |
0.10 Btu/h | 0.000039 hp, hp (UK) |
1 Btu/h | 0.000393 hp, hp (UK) |
2 Btu/h | 0.000786 hp, hp (UK) |
3 Btu/h | 0.001179 hp, hp (UK) |
5 Btu/h | 0.001965 hp, hp (UK) |
10 Btu/h | 0.003930 hp, hp (UK) |
20 Btu/h | 0.007860 hp, hp (UK) |
50 Btu/h | 0.0197 hp, hp (UK) |
100 Btu/h | 0.0393 hp, hp (UK) |
1000 Btu/h | 0.3930 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực
1 Btu/h = 0.000393 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 2544 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to hp, hp (UK):
15 Btu/h = 15 × 0.000393 hp, hp (UK) = 0.005895 hp, hp (UK)