Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giờ

Btu (IT)/giờ [Btu/h] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 Btu/h 0.002522 (th)/hour
0.10 Btu/h 0.0252 (th)/hour
1 Btu/h 0.2522 (th)/hour
2 Btu/h 0.5043 (th)/hour
3 Btu/h 0.7565 (th)/hour
5 Btu/h 1.26 (th)/hour
10 Btu/h 2.52 (th)/hour
20 Btu/h 5.04 (th)/hour
50 Btu/h 12.61 (th)/hour
100 Btu/h 25.22 (th)/hour
1000 Btu/h 252.16 (th)/hour

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giờ

1 Btu/h = 0.252164 (th)/hour

1 (th)/hour = 3.97 Btu/h

Ví dụ

Convert 15 Btu/h to (th)/hour:
15 Btu/h = 15 × 0.252164 (th)/hour = 3.78 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác