Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực (điện)
| Btu (IT)/giờ [Btu/h] | mã lực (điện) [(electric)] |
|---|---|
| 0.01 Btu/h | 0.000004 (electric) |
| 0.10 Btu/h | 0.000039 (electric) |
| 1 Btu/h | 0.000393 (electric) |
| 2 Btu/h | 0.000786 (electric) |
| 3 Btu/h | 0.001179 (electric) |
| 5 Btu/h | 0.001964 (electric) |
| 10 Btu/h | 0.003929 (electric) |
| 20 Btu/h | 0.007857 (electric) |
| 50 Btu/h | 0.0196 (electric) |
| 100 Btu/h | 0.0393 (electric) |
| 1000 Btu/h | 0.3929 (electric) |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang mã lực (điện)
1 Btu/h = 0.000393 (electric)
1 (electric) = 2545 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to (electric):
15 Btu/h = 15 × 0.000393 (electric) = 0.005893 (electric)