Chuyển đổi perch sang thanh
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị thanh [rd]
perch
Định nghĩa:
thanh
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi perch sang thanh
| perch [perch] | thanh [rd] |
|---|---|
| 0.01 perch | 0.0100 rd |
| 0.10 perch | 0.1000 rd |
| 1 perch | 1.00 rd |
| 2 perch | 2.00 rd |
| 3 perch | 3.00 rd |
| 5 perch | 5.00 rd |
| 10 perch | 10.00 rd |
| 20 perch | 20.00 rd |
| 50 perch | 50.00 rd |
| 100 perch | 100.00 rd |
| 1000 perch | 1000 rd |
Cách chuyển đổi perch sang thanh
1 perch = 1.00 rd
1 rd = 1.00 perch
Ví dụ
Convert 15 perch to rd:
15 perch = 15 × 1.00 rd = 15.00 rd