Chuyển đổi perch sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị gang tay [hand]
perch [perch]
gang tay [hand]

perch

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang gang tay

perch [perch] gang tay [hand]
0.01 perch 0.4950 hand
0.10 perch 4.95 hand
1 perch 49.50 hand
2 perch 99.00 hand
3 perch 148.50 hand
5 perch 247.50 hand
10 perch 495.00 hand
20 perch 990.00 hand
50 perch 2475 hand
100 perch 4950 hand
1000 perch 49500 hand

Cách chuyển đổi perch sang gang tay

1 perch = 49.50 hand

1 hand = 0.020202 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to hand:
15 perch = 15 × 49.50 hand = 742.50 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác