Chuyển đổi perch sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị kiloyard [kyd]
perch [perch]
kiloyard [kyd]

perch

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang kiloyard

perch [perch] kiloyard [kyd]
0.01 perch 0.000055 kyd
0.10 perch 0.000550 kyd
1 perch 0.005500 kyd
2 perch 0.0110 kyd
3 perch 0.0165 kyd
5 perch 0.0275 kyd
10 perch 0.0550 kyd
20 perch 0.1100 kyd
50 perch 0.2750 kyd
100 perch 0.5500 kyd
1000 perch 5.50 kyd

Cách chuyển đổi perch sang kiloyard

1 perch = 0.005500 kyd

1 kyd = 181.82 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to kyd:
15 perch = 15 × 0.005500 kyd = 0.082500 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác