Chuyển đổi perch sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
perch [perch]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

perch

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang league hàng hải (Anh)

perch [perch] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 perch 0.000009 nautical league (UK)
0.10 perch 0.000090 nautical league (UK)
1 perch 0.000905 nautical league (UK)
2 perch 0.001809 nautical league (UK)
3 perch 0.002714 nautical league (UK)
5 perch 0.004523 nautical league (UK)
10 perch 0.009046 nautical league (UK)
20 perch 0.0181 nautical league (UK)
50 perch 0.0452 nautical league (UK)
100 perch 0.0905 nautical league (UK)
1000 perch 0.9046 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi perch sang league hàng hải (Anh)

1 perch = 0.000905 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 1105 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to nautical league (UK):
15 perch = 15 × 0.000905 nautical league (UK) = 0.013569 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác