Chuyển đổi perch sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị feet [ft]
perch [perch]
feet [ft]

perch

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang feet

perch [perch] feet [ft]
0.01 perch 0.1650 ft
0.10 perch 1.65 ft
1 perch 16.50 ft
2 perch 33.00 ft
3 perch 49.50 ft
5 perch 82.50 ft
10 perch 165.00 ft
20 perch 330.00 ft
50 perch 825.00 ft
100 perch 1650 ft
1000 perch 16500 ft

Cách chuyển đổi perch sang feet

1 perch = 16.50 ft

1 ft = 0.060606 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to ft:
15 perch = 15 × 16.50 ft = 247.50 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác