Chuyển đổi perch sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
perch [perch]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

perch

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang cubit (Anh)

perch [perch] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 perch 0.1100 cubit (UK)
0.10 perch 1.10 cubit (UK)
1 perch 11.00 cubit (UK)
2 perch 22.00 cubit (UK)
3 perch 33.00 cubit (UK)
5 perch 55.00 cubit (UK)
10 perch 110.00 cubit (UK)
20 perch 220.00 cubit (UK)
50 perch 550.00 cubit (UK)
100 perch 1100 cubit (UK)
1000 perch 11000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi perch sang cubit (Anh)

1 perch = 11.00 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.090909 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to cubit (UK):
15 perch = 15 × 11.00 cubit (UK) = 165.00 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác