Chuyển đổi perch sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi perch [perch] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
perch [perch]
hạt lúa mạch [barleycorn]

perch

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi perch sang hạt lúa mạch

perch [perch] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 perch 5.94 barleycorn
0.10 perch 59.40 barleycorn
1 perch 594.00 barleycorn
2 perch 1188 barleycorn
3 perch 1782 barleycorn
5 perch 2970 barleycorn
10 perch 5940 barleycorn
20 perch 11880 barleycorn
50 perch 29700 barleycorn
100 perch 59400 barleycorn
1000 perch 594000 barleycorn

Cách chuyển đổi perch sang hạt lúa mạch

1 perch = 594.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.001684 perch

Ví dụ

Convert 15 perch to barleycorn:
15 perch = 15 × 594.00 barleycorn = 8910 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi perch sang các đơn vị Chiều dài khác