Chuyển đổi kilômét sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
kilômét
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang Actus La Mã
| kilômét [km] | Actus La Mã [Roman actus] |
|---|---|
| 0.01 km | 0.2819 Roman actus |
| 0.10 km | 2.82 Roman actus |
| 1 km | 28.19 Roman actus |
| 2 km | 56.37 Roman actus |
| 3 km | 84.56 Roman actus |
| 5 km | 140.93 Roman actus |
| 10 km | 281.86 Roman actus |
| 20 km | 563.72 Roman actus |
| 50 km | 1409 Roman actus |
| 100 km | 2819 Roman actus |
| 1000 km | 28186 Roman actus |
Cách chuyển đổi kilômét sang Actus La Mã
1 km = 28.19 Roman actus
1 Roman actus = 0.035479 km
Ví dụ
Convert 15 km to Roman actus:
15 km = 15 × 28.19 Roman actus = 422.79 Roman actus