Chuyển đổi kilômét sang năm ánh sáng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
kilômét [km]
năm ánh sáng [ly]

kilômét

Định nghĩa:

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang năm ánh sáng

kilômét [km] năm ánh sáng [ly]
0.01 km 0.000000 ly
0.10 km 0.000000 ly
1 km 0.000000 ly
2 km 0.000000 ly
3 km 0.000000 ly
5 km 0.000000 ly
10 km 0.000000 ly
20 km 0.000000 ly
50 km 0.000000 ly
100 km 0.000000 ly
1000 km 0.000000 ly

Cách chuyển đổi kilômét sang năm ánh sáng

1 km = 0.000000 ly

1 ly = 9460730472580 km

Ví dụ

Convert 15 km to ly:
15 km = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác