Chuyển đổi kilômét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
kilômét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang đơn vị thiên văn
| kilômét [km] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 km | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 km | 0.000000 AU, UA |
| 1 km | 0.000000 AU, UA |
| 2 km | 0.000000 AU, UA |
| 3 km | 0.000000 AU, UA |
| 5 km | 0.000000 AU, UA |
| 10 km | 0.000000 AU, UA |
| 20 km | 0.000000 AU, UA |
| 50 km | 0.000000 AU, UA |
| 100 km | 0.000001 AU, UA |
| 1000 km | 0.000007 AU, UA |
Cách chuyển đổi kilômét sang đơn vị thiên văn
1 km = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 149597871 km
Ví dụ
Convert 15 km to AU, UA:
15 km = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA