Chuyển đổi kilômét sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
kilômét
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang kiloparsec
| kilômét [km] | kiloparsec [kpc] |
|---|---|
| 0.01 km | 0.000000 kpc |
| 0.10 km | 0.000000 kpc |
| 1 km | 0.000000 kpc |
| 2 km | 0.000000 kpc |
| 3 km | 0.000000 kpc |
| 5 km | 0.000000 kpc |
| 10 km | 0.000000 kpc |
| 20 km | 0.000000 kpc |
| 50 km | 0.000000 kpc |
| 100 km | 0.000000 kpc |
| 1000 km | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi kilômét sang kiloparsec
1 km = 0.000000 kpc
1 kpc = 30856775812800000 km
Ví dụ
Convert 15 km to kpc:
15 km = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc