Chuyển đổi kilômét sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
kilômét [km]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

kilômét

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang Bán kính Bohr

kilômét [km] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 km 188972598858 b, a.u.
0.10 km 1889725988579 b, a.u.
1 km 18897259885789 b, a.u.
2 km 37794519771578 b, a.u.
3 km 56691779657367 b, a.u.
5 km 94486299428944 b, a.u.
10 km 188972598857889 b, a.u.
20 km 377945197715778 b, a.u.
50 km 944862994289444 b, a.u.
100 km 1889725988578888 b, a.u.
1000 km 18897259885788876 b, a.u.

Cách chuyển đổi kilômét sang Bán kính Bohr

1 km = 18897259885789 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 km

Ví dụ

Convert 15 km to b, a.u.:
15 km = 15 × 18897259885789 b, a.u. = 283458898286833 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác