Chuyển đổi kilômét sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
kilômét
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang hạt lúa mạch
kilômét [km] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
---|---|
0.01 km | 1181 barleycorn |
0.10 km | 11811 barleycorn |
1 km | 118110 barleycorn |
2 km | 236220 barleycorn |
3 km | 354331 barleycorn |
5 km | 590551 barleycorn |
10 km | 1181102 barleycorn |
20 km | 2362205 barleycorn |
50 km | 5905512 barleycorn |
100 km | 11811024 barleycorn |
1000 km | 118110236 barleycorn |
Cách chuyển đổi kilômét sang hạt lúa mạch
1 km = 118110 barleycorn
1 barleycorn = 0.000008 km
Ví dụ
Convert 15 km to barleycorn:
15 km = 15 × 118110 barleycorn = 1771654 barleycorn