Chuyển đổi kilômét sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
kilômét [km]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

kilômét

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang dặm (La Mã)

kilômét [km] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 km 0.006758 mile (Roman)
0.10 km 0.0676 mile (Roman)
1 km 0.6758 mile (Roman)
2 km 1.35 mile (Roman)
3 km 2.03 mile (Roman)
5 km 3.38 mile (Roman)
10 km 6.76 mile (Roman)
20 km 13.52 mile (Roman)
50 km 33.79 mile (Roman)
100 km 67.58 mile (Roman)
1000 km 675.77 mile (Roman)

Cách chuyển đổi kilômét sang dặm (La Mã)

1 km = 0.675765 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 1.48 km

Ví dụ

Convert 15 km to mile (Roman):
15 km = 15 × 0.675765 mile (Roman) = 10.14 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác