Chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
kilômét
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (quốc tế)
kilômét [km] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 km | 0.001800 (int.) |
0.10 km | 0.0180 (int.) |
1 km | 0.1800 (int.) |
2 km | 0.3600 (int.) |
3 km | 0.5400 (int.) |
5 km | 0.8999 (int.) |
10 km | 1.80 (int.) |
20 km | 3.60 (int.) |
50 km | 9.00 (int.) |
100 km | 18.00 (int.) |
1000 km | 179.99 (int.) |
Cách chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (quốc tế)
1 km = 0.179986 (int.)
1 (int.) = 5.56 km
Ví dụ
Convert 15 km to (int.):
15 km = 15 × 0.179986 (int.) = 2.70 (int.)