Chuyển đổi kilômét sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị cột [pole]
kilômét [km]
cột [pole]

kilômét

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang cột

kilômét [km] cột [pole]
0.01 km 1.99 pole
0.10 km 19.88 pole
1 km 198.84 pole
2 km 397.68 pole
3 km 596.52 pole
5 km 994.19 pole
10 km 1988 pole
20 km 3977 pole
50 km 9942 pole
100 km 19884 pole
1000 km 198839 pole

Cách chuyển đổi kilômét sang cột

1 km = 198.84 pole

1 pole = 0.005029 km

Ví dụ

Convert 15 km to pole:
15 km = 15 × 198.84 pole = 2983 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác