Chuyển đổi kilômét sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị fathom [fath]
kilômét
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang fathom
| kilômét [km] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 km | 5.47 fath |
| 0.10 km | 54.68 fath |
| 1 km | 546.81 fath |
| 2 km | 1094 fath |
| 3 km | 1640 fath |
| 5 km | 2734 fath |
| 10 km | 5468 fath |
| 20 km | 10936 fath |
| 50 km | 27340 fath |
| 100 km | 54681 fath |
| 1000 km | 546807 fath |
Cách chuyển đổi kilômét sang fathom
1 km = 546.81 fath
1 fath = 0.001829 km
Ví dụ
Convert 15 km to fath:
15 km = 15 × 546.81 fath = 8202 fath