Chuyển đổi kilômét sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
kilômét [km]
đinh (vải) [nail (cloth)]

kilômét

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang đinh (vải)

kilômét [km] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 km 174.98 nail (cloth)
0.10 km 1750 nail (cloth)
1 km 17498 nail (cloth)
2 km 34996 nail (cloth)
3 km 52493 nail (cloth)
5 km 87489 nail (cloth)
10 km 174978 nail (cloth)
20 km 349956 nail (cloth)
50 km 874891 nail (cloth)
100 km 1749781 nail (cloth)
1000 km 17497813 nail (cloth)

Cách chuyển đổi kilômét sang đinh (vải)

1 km = 17498 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000057 km

Ví dụ

Convert 15 km to nail (cloth):
15 km = 15 × 17498 nail (cloth) = 262467 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác