Chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
kilômét [km]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

kilômét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (Anh)

kilômét [km] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 km 0.001799 nautical league (UK)
0.10 km 0.0180 nautical league (UK)
1 km 0.1799 nautical league (UK)
2 km 0.3597 nautical league (UK)
3 km 0.5396 nautical league (UK)
5 km 0.8994 nautical league (UK)
10 km 1.80 nautical league (UK)
20 km 3.60 nautical league (UK)
50 km 8.99 nautical league (UK)
100 km 17.99 nautical league (UK)
1000 km 179.87 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi kilômét sang league hàng hải (Anh)

1 km = 0.179871 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 5.56 km

Ví dụ

Convert 15 km to nautical league (UK):
15 km = 15 × 0.179871 nautical league (UK) = 2.70 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác