Chuyển đổi kilômét sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị arpent [arpent]
kilômét [km]
arpent [arpent]

kilômét

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang arpent

kilômét [km] arpent [arpent]
0.01 km 0.1709 arpent
0.10 km 1.71 arpent
1 km 17.09 arpent
2 km 34.18 arpent
3 km 51.26 arpent
5 km 85.44 arpent
10 km 170.88 arpent
20 km 341.75 arpent
50 km 854.39 arpent
100 km 1709 arpent
1000 km 17088 arpent

Cách chuyển đổi kilômét sang arpent

1 km = 17.09 arpent

1 arpent = 0.058522 km

Ví dụ

Convert 15 km to arpent:
15 km = 15 × 17.09 arpent = 256.32 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác