Chuyển đổi kilômét sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
kilômét
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang cubit (Anh)
kilômét [km] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 km | 21.87 cubit (UK) |
0.10 km | 218.72 cubit (UK) |
1 km | 2187 cubit (UK) |
2 km | 4374 cubit (UK) |
3 km | 6562 cubit (UK) |
5 km | 10936 cubit (UK) |
10 km | 21872 cubit (UK) |
20 km | 43745 cubit (UK) |
50 km | 109361 cubit (UK) |
100 km | 218723 cubit (UK) |
1000 km | 2187227 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi kilômét sang cubit (Anh)
1 km = 2187 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.000457 km
Ví dụ
Convert 15 km to cubit (UK):
15 km = 15 × 2187 cubit (UK) = 32808 cubit (UK)