Chuyển đổi kilômét sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị gang tay [hand]
kilômét
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét sang gang tay
kilômét [km] | gang tay [hand] |
---|---|
0.01 km | 98.43 hand |
0.10 km | 984.25 hand |
1 km | 9843 hand |
2 km | 19685 hand |
3 km | 29528 hand |
5 km | 49213 hand |
10 km | 98425 hand |
20 km | 196850 hand |
50 km | 492126 hand |
100 km | 984252 hand |
1000 km | 9842520 hand |
Cách chuyển đổi kilômét sang gang tay
1 km = 9843 hand
1 hand = 0.000102 km
Ví dụ
Convert 15 km to hand:
15 km = 15 × 9843 hand = 147638 hand