Chuyển đổi kilômét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
kilômét [km]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

kilômét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang ngón tay (vải)

kilômét [km] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 km 87.49 finger (cloth)
0.10 km 874.89 finger (cloth)
1 km 8749 finger (cloth)
2 km 17498 finger (cloth)
3 km 26247 finger (cloth)
5 km 43745 finger (cloth)
10 km 87489 finger (cloth)
20 km 174978 finger (cloth)
50 km 437445 finger (cloth)
100 km 874891 finger (cloth)
1000 km 8748906 finger (cloth)

Cách chuyển đổi kilômét sang ngón tay (vải)

1 km = 8749 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.000114 km

Ví dụ

Convert 15 km to finger (cloth):
15 km = 15 × 8749 finger (cloth) = 131234 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác