Chuyển đổi kilômét sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị league [lea]
kilômét [km]
league [lea]

kilômét

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang league

kilômét [km] league [lea]
0.01 km 0.002071 lea
0.10 km 0.0207 lea
1 km 0.2071 lea
2 km 0.4142 lea
3 km 0.6214 lea
5 km 1.04 lea
10 km 2.07 lea
20 km 4.14 lea
50 km 10.36 lea
100 km 20.71 lea
1000 km 207.12 lea

Cách chuyển đổi kilômét sang league

1 km = 0.207124 lea

1 lea = 4.83 km

Ví dụ

Convert 15 km to lea:
15 km = 15 × 0.207124 lea = 3.11 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác