Chuyển đổi kilômét sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét [km] sang đơn vị furlong [fur]
kilômét [km]
furlong [fur]

kilômét

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét sang furlong

kilômét [km] furlong [fur]
0.01 km 0.0497 fur
0.10 km 0.4971 fur
1 km 4.97 fur
2 km 9.94 fur
3 km 14.91 fur
5 km 24.85 fur
10 km 49.71 fur
20 km 99.42 fur
50 km 248.55 fur
100 km 497.10 fur
1000 km 4971 fur

Cách chuyển đổi kilômét sang furlong

1 km = 4.97 fur

1 fur = 0.201168 km

Ví dụ

Convert 15 km to fur:
15 km = 15 × 4.97 fur = 74.56 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kilômét sang các đơn vị Chiều dài khác