Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang vara conuquera
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị vara conuquera [vara conuquera]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
vara conuquera
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang vara conuquera
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | vara conuquera [vara conuquera] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
0.10 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
1 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
2 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
3 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
5 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
10 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
20 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
50 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
100 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
1000 a.u., b | 0.000000 vara conuquera |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang vara conuquera
1 a.u., b = 0.000000 vara conuquera
1 vara conuquera = 47346253164 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to vara conuquera:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 vara conuquera = 0.000000 vara conuquera