Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị gang tay [hand]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
gang tay [hand]

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang gang tay

đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] gang tay [hand]
0.01 a.u., b 0.000000 hand
0.10 a.u., b 0.000000 hand
1 a.u., b 0.000000 hand
2 a.u., b 0.000000 hand
3 a.u., b 0.000000 hand
5 a.u., b 0.000000 hand
10 a.u., b 0.000000 hand
20 a.u., b 0.000000 hand
50 a.u., b 0.000000 hand
100 a.u., b 0.000000 hand
1000 a.u., b 0.000001 hand

Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang gang tay

1 a.u., b = 0.000000 hand

1 hand = 1919961604 a.u., b

Ví dụ

Convert 15 a.u., b to hand:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 hand = 0.000000 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang các đơn vị Chiều dài khác