Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang attomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị attomét [am]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
attomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang attomét
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | attomét [am] |
---|---|
0.01 a.u., b | 529177 am |
0.10 a.u., b | 5291772 am |
1 a.u., b | 52917725 am |
2 a.u., b | 105835450 am |
3 a.u., b | 158753175 am |
5 a.u., b | 264588625 am |
10 a.u., b | 529177249 am |
20 a.u., b | 1058354498 am |
50 a.u., b | 2645886245 am |
100 a.u., b | 5291772490 am |
1000 a.u., b | 52917724900 am |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang attomét
1 a.u., b = 52917725 am
1 am = 0.000000 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to am:
15 a.u., b = 15 × 52917725 am = 793765874 am