Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị điểm [point]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang điểm
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.000000 point |
| 0.10 a.u., b | 0.000000 point |
| 1 a.u., b | 0.000000 point |
| 2 a.u., b | 0.000000 point |
| 3 a.u., b | 0.000000 point |
| 5 a.u., b | 0.000001 point |
| 10 a.u., b | 0.000002 point |
| 20 a.u., b | 0.000003 point |
| 50 a.u., b | 0.000008 point |
| 100 a.u., b | 0.000015 point |
| 1000 a.u., b | 0.000150 point |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang điểm
1 a.u., b = 0.000000 point
1 point = 6666534 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to point:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 point = 0.000002 point