Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị hectomét [hm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
hectomét [hm]

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang hectomét

đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] hectomét [hm]
0.01 a.u., b 0.000000 hm
0.10 a.u., b 0.000000 hm
1 a.u., b 0.000000 hm
2 a.u., b 0.000000 hm
3 a.u., b 0.000000 hm
5 a.u., b 0.000000 hm
10 a.u., b 0.000000 hm
20 a.u., b 0.000000 hm
50 a.u., b 0.000000 hm
100 a.u., b 0.000000 hm
1000 a.u., b 0.000000 hm

Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang hectomét

1 a.u., b = 0.000000 hm

1 hm = 1889725988579 a.u., b

Ví dụ

Convert 15 a.u., b to hm:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 hm = 0.000000 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang các đơn vị Chiều dài khác