Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị nanomét [nm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang nanomét
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | nanomét [nm] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000529 nm |
0.10 a.u., b | 0.005292 nm |
1 a.u., b | 0.0529 nm |
2 a.u., b | 0.1058 nm |
3 a.u., b | 0.1588 nm |
5 a.u., b | 0.2646 nm |
10 a.u., b | 0.5292 nm |
20 a.u., b | 1.06 nm |
50 a.u., b | 2.65 nm |
100 a.u., b | 5.29 nm |
1000 a.u., b | 52.92 nm |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang nanomét
1 a.u., b = 0.052918 nm
1 nm = 18.90 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to nm:
15 a.u., b = 15 × 0.052918 nm = 0.793766 nm