Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị teramét [Tm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang teramét
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | teramét [Tm] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 Tm |
0.10 a.u., b | 0.000000 Tm |
1 a.u., b | 0.000000 Tm |
2 a.u., b | 0.000000 Tm |
3 a.u., b | 0.000000 Tm |
5 a.u., b | 0.000000 Tm |
10 a.u., b | 0.000000 Tm |
20 a.u., b | 0.000000 Tm |
50 a.u., b | 0.000000 Tm |
100 a.u., b | 0.000000 Tm |
1000 a.u., b | 0.000000 Tm |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang teramét
1 a.u., b = 0.000000 Tm
1 Tm = 18897259885788875718656 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to Tm:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 Tm = 0.000000 Tm