Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang picomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị picomét [pm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
picomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang picomét
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | picomét [pm] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.5292 pm |
| 0.10 a.u., b | 5.29 pm |
| 1 a.u., b | 52.92 pm |
| 2 a.u., b | 105.84 pm |
| 3 a.u., b | 158.75 pm |
| 5 a.u., b | 264.59 pm |
| 10 a.u., b | 529.18 pm |
| 20 a.u., b | 1058 pm |
| 50 a.u., b | 2646 pm |
| 100 a.u., b | 5292 pm |
| 1000 a.u., b | 52918 pm |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang picomét
1 a.u., b = 52.92 pm
1 pm = 0.018897 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to pm:
15 a.u., b = 15 × 52.92 pm = 793.77 pm