Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị ell [ell]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang ell
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | ell [ell] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 ell |
0.10 a.u., b | 0.000000 ell |
1 a.u., b | 0.000000 ell |
2 a.u., b | 0.000000 ell |
3 a.u., b | 0.000000 ell |
5 a.u., b | 0.000000 ell |
10 a.u., b | 0.000000 ell |
20 a.u., b | 0.000000 ell |
50 a.u., b | 0.000000 ell |
100 a.u., b | 0.000000 ell |
1000 a.u., b | 0.000000 ell |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang ell
1 a.u., b = 0.000000 ell
1 ell = 21599568049 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to ell:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 ell = 0.000000 ell