Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang cubit (Hy Lạp)
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 0.10 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 1 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 2 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 3 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 5 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 10 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 20 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 50 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 100 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
| 1000 a.u., b | 0.000000 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang cubit (Hy Lạp)
1 a.u., b = 0.000000 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 8745425108 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to cubit (Greek):
15 a.u., b = 15 × 0.000000 cubit (Greek) = 0.000000 cubit (Greek)