Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang Actus La Mã
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
0.10 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
1 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
2 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
3 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
5 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
10 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
20 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
50 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
100 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
1000 a.u., b | 0.000000 Roman actus |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang Actus La Mã
1 a.u., b = 0.000000 Roman actus
1 Roman actus = 670450592255 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to Roman actus:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 Roman actus = 0.000000 Roman actus