Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị petamét [Pm]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang petamét
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 0.10 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 1 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 2 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 3 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 5 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 10 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 20 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 50 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 100 a.u., b | 0.000000 Pm |
| 1000 a.u., b | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang petamét
1 a.u., b = 0.000000 Pm
1 Pm = 18897259885788874410033152 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to Pm:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm