Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dặm
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | dặm [mi, mi(Int)] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
0.10 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
1 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
2 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
3 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
5 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
10 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
20 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
50 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
100 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
1000 a.u., b | 0.000000 mi, mi(Int) |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dặm
1 a.u., b = 0.000000 mi, mi(Int)
1 mi, mi(Int) = 30412191813635 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to mi, mi(Int):
15 a.u., b = 15 × 0.000000 mi, mi(Int) = 0.000000 mi, mi(Int)