Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị mil [mil, thou]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang mil
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | mil [mil, thou] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.000000 mil, thou |
| 0.10 a.u., b | 0.000000 mil, thou |
| 1 a.u., b | 0.000002 mil, thou |
| 2 a.u., b | 0.000004 mil, thou |
| 3 a.u., b | 0.000006 mil, thou |
| 5 a.u., b | 0.000010 mil, thou |
| 10 a.u., b | 0.000021 mil, thou |
| 20 a.u., b | 0.000042 mil, thou |
| 50 a.u., b | 0.000104 mil, thou |
| 100 a.u., b | 0.000208 mil, thou |
| 1000 a.u., b | 0.002083 mil, thou |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang mil
1 a.u., b = 0.000002 mil, thou
1 mil, thou = 479990 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to mil, thou:
15 a.u., b = 15 × 0.000002 mil, thou = 0.000031 mil, thou