Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang đơn vị thiên văn
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
0.10 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
1 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
2 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
3 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
5 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
10 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
20 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
50 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
100 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
1000 a.u., b | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang đơn vị thiên văn
1 a.u., b = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 2826989840808465661952 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to AU, UA:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA