Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị dekamét [dam]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dekamét
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 a.u., b | 0.000000 dam |
0.10 a.u., b | 0.000000 dam |
1 a.u., b | 0.000000 dam |
2 a.u., b | 0.000000 dam |
3 a.u., b | 0.000000 dam |
5 a.u., b | 0.000000 dam |
10 a.u., b | 0.000000 dam |
20 a.u., b | 0.000000 dam |
50 a.u., b | 0.000000 dam |
100 a.u., b | 0.000000 dam |
1000 a.u., b | 0.000000 dam |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang dekamét
1 a.u., b = 0.000000 dam
1 dam = 188972598858 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to dam:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 dam = 0.000000 dam