Chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang league
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] sang đơn vị league [lea]
đơn vị nguyên tử của chiều dài
Định nghĩa:
league
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang league
| đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b] | league [lea] |
|---|---|
| 0.01 a.u., b | 0.000000 lea |
| 0.10 a.u., b | 0.000000 lea |
| 1 a.u., b | 0.000000 lea |
| 2 a.u., b | 0.000000 lea |
| 3 a.u., b | 0.000000 lea |
| 5 a.u., b | 0.000000 lea |
| 10 a.u., b | 0.000000 lea |
| 20 a.u., b | 0.000000 lea |
| 50 a.u., b | 0.000000 lea |
| 100 a.u., b | 0.000000 lea |
| 1000 a.u., b | 0.000000 lea |
Cách chuyển đổi đơn vị nguyên tử của chiều dài sang league
1 a.u., b = 0.000000 lea
1 lea = 91236575440905 a.u., b
Ví dụ
Convert 15 a.u., b to lea:
15 a.u., b = 15 × 0.000000 lea = 0.000000 lea