Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] | watt/inch vuông [W/in^2] |
---|---|
0.01 CHU/hour/square foot | 0.000037 W/in^2 |
0.10 CHU/hour/square foot | 0.000366 W/in^2 |
1 CHU/hour/square foot | 0.003663 W/in^2 |
2 CHU/hour/square foot | 0.007327 W/in^2 |
3 CHU/hour/square foot | 0.0110 W/in^2 |
5 CHU/hour/square foot | 0.0183 W/in^2 |
10 CHU/hour/square foot | 0.0366 W/in^2 |
20 CHU/hour/square foot | 0.0733 W/in^2 |
50 CHU/hour/square foot | 0.1832 W/in^2 |
100 CHU/hour/square foot | 0.3663 W/in^2 |
1000 CHU/hour/square foot | 3.66 W/in^2 |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
1 CHU/hour/square foot = 0.003663 W/in^2
1 W/in^2 = 272.97 CHU/hour/square foot
Ví dụ
Convert 15 CHU/hour/square foot to W/in^2:
15 CHU/hour/square foot = 15 × 0.003663 W/in^2 = 0.054951 W/in^2