Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
| CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] | Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 CHU/hour/square foot | 0.0180 foot |
| 0.10 CHU/hour/square foot | 0.1801 foot |
| 1 CHU/hour/square foot | 1.80 foot |
| 2 CHU/hour/square foot | 3.60 foot |
| 3 CHU/hour/square foot | 5.40 foot |
| 5 CHU/hour/square foot | 9.01 foot |
| 10 CHU/hour/square foot | 18.01 foot |
| 20 CHU/hour/square foot | 36.02 foot |
| 50 CHU/hour/square foot | 90.06 foot |
| 100 CHU/hour/square foot | 180.12 foot |
| 1000 CHU/hour/square foot | 1801 foot |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông
1 CHU/hour/square foot = 1.80 foot
1 foot = 0.555184 CHU/hour/square foot
Ví dụ
Convert 15 CHU/hour/square foot to foot:
15 CHU/hour/square foot = 15 × 1.80 foot = 27.02 foot