Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
| CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] | Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 CHU/hour/square foot | 0.000005 foot |
| 0.10 CHU/hour/square foot | 0.000050 foot |
| 1 CHU/hour/square foot | 0.000500 foot |
| 2 CHU/hour/square foot | 0.001000 foot |
| 3 CHU/hour/square foot | 0.001500 foot |
| 5 CHU/hour/square foot | 0.002500 foot |
| 10 CHU/hour/square foot | 0.005000 foot |
| 20 CHU/hour/square foot | 0.0100 foot |
| 50 CHU/hour/square foot | 0.0250 foot |
| 100 CHU/hour/square foot | 0.0500 foot |
| 1000 CHU/hour/square foot | 0.5000 foot |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông
1 CHU/hour/square foot = 0.000500 foot
1 foot = 2000 CHU/hour/square foot
Ví dụ
Convert 15 CHU/hour/square foot to foot:
15 CHU/hour/square foot = 15 × 0.000500 foot = 0.007500 foot