Chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
| CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] | Btu (th)/phút/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 CHU/hour/square foot | 0.000300 foot |
| 0.10 CHU/hour/square foot | 0.003002 foot |
| 1 CHU/hour/square foot | 0.0300 foot |
| 2 CHU/hour/square foot | 0.0600 foot |
| 3 CHU/hour/square foot | 0.0901 foot |
| 5 CHU/hour/square foot | 0.1501 foot |
| 10 CHU/hour/square foot | 0.3002 foot |
| 20 CHU/hour/square foot | 0.6004 foot |
| 50 CHU/hour/square foot | 1.50 foot |
| 100 CHU/hour/square foot | 3.00 foot |
| 1000 CHU/hour/square foot | 30.02 foot |
Cách chuyển đổi CHU/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
1 CHU/hour/square foot = 0.030020 foot
1 foot = 33.31 CHU/hour/square foot
Ví dụ
Convert 15 CHU/hour/square foot to foot:
15 CHU/hour/square foot = 15 × 0.030020 foot = 0.450301 foot